Có 2 kết quả:
首都机场 shǒu dū jī chǎng ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄐㄧ ㄔㄤˇ • 首都機場 shǒu dū jī chǎng ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄐㄧ ㄔㄤˇ
shǒu dū jī chǎng ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄐㄧ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing airport (PEK)
(2) also translated as Capital airport
(2) also translated as Capital airport
Bình luận 0
shǒu dū jī chǎng ㄕㄡˇ ㄉㄨ ㄐㄧ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing airport (PEK)
(2) also translated as Capital airport
(2) also translated as Capital airport
Bình luận 0